
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Piacenza Youth | Cremonese Giovanili | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Cremonese Giovanili | Juventus Youth | 0.65M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2017 | Juventus Youth | Juventus U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Juventus U20 | Juventus U20 | - | Ký hợp đồng |
| 16-12-2019 | Juventus U20 | JuventusU23 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | JuventusU23 | Juventus | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2021 | Juventus | Cremonese | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Cremonese | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-02-2025 | Juventus | Fiorentina | 2M € | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Fiorentina | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 30-11-2025 17:00 | Atalanta | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 27-11-2025 20:00 | Fiorentina | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 22-11-2025 17:00 | Fiorentina | Juventus | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 06-11-2025 17:45 | 1. FSV Mainz 05 | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 02-11-2025 14:00 | Fiorentina | Lecce | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 29-10-2025 19:45 | Inter Milan | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 26-10-2025 17:00 | Fiorentina | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 16:45 | Rapid Wien | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 19-10-2025 18:45 | AC Milan | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 02-10-2025 19:00 | Fiorentina | Sigma Olomouc | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 1 | 24 |
| Italian cup winner | 2 | 23/24 20/21 |
| Best young player | 1 | 23 |
| Player of the Year | 1 | 22/23 |
| Europa League participant | 1 | 22/23 |
| Champions League participant | 2 | 22/23 20/21 |
| Italian Super Cup winner | 1 | 20/21 |
| European Under-19 participant | 1 | 20 |
| Italian cup winner (Serie C) | 1 | 19/20 |
| Italian champion | 1 | 18/19 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 18 |