
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Free player | Mito Hollyhock | Free | Ký hợp đồng |
| 31-01-2016 | Mito Hollyhock | Gainare Tottori | - | Cho thuê |
| 30-01-2017 | Gainare Tottori | Mito Hollyhock | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2017 | Mito Hollyhock | Gainare Tottori | Free | Ký hợp đồng |
| 03-01-2020 | Gainare Tottori | Yokohama SCC | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2022 | Yokohama SCC | AC Nagano Parceiro | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2025 | AC Nagano Parceiro | Toho Titanium | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 24-11-2024 05:00 | AC Nagano Parceiro | Kamatamare Sanuki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 09-11-2024 05:00 | AC Nagano Parceiro | Vanraure Hachinohe FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 02-11-2024 05:00 | Yokohama SCC | AC Nagano Parceiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 27-10-2024 05:00 | Azul Claro Numazu | AC Nagano Parceiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 19-10-2024 06:00 | AC Nagano Parceiro | FC Ryukyu Okinawa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 11-10-2024 10:00 | FC Gifu | AC Nagano Parceiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 05-10-2024 07:30 | AC Nagano Parceiro | Matsumoto Yamaga FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 29-09-2024 04:00 | Fukushima United FC | AC Nagano Parceiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 21-09-2024 10:00 | Gainare Tottori | AC Nagano Parceiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 11-09-2024 10:00 | AC Nagano Parceiro | RB Omiya Ardija | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu