
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Évreux Football Club 27 Jugend | FC Paris Saint-Germain Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | FC Paris Saint-Germain Youth | Paris Saint Germain U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Paris Saint Germain U17 | Paris Saint Germain U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Paris Saint Germain U19 | Paris Saint-Germain B | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2018 | Paris Saint-Germain B | Manchester City U23 | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2019 | Manchester City U23 | PSV Eindhoven U20 | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | PSV Eindhoven U20 | Manchester City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2021 | Manchester City U23 | Barnsley | - | Cho thuê |
| 25-04-2022 | Barnsley | Manchester City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2022 | Manchester City U23 | Palermo | 0.128M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serie B Italia | 01-11-2025 18:30 | Palermo | Pescara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 28-10-2025 19:30 | Palermo | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 25-10-2025 17:30 | Catanzaro | Palermo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 19-10-2025 13:00 | Palermo | Modena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 04-10-2025 15:15 | Spezia | Palermo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 30-09-2025 18:30 | Palermo | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 27-09-2025 13:00 | Cesena | Palermo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 19-09-2025 19:00 | Palermo | Bari | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 14-09-2025 15:15 | SudTirol | Palermo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 17-05-2025 17:30 | Juve Stabia | Palermo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English Champion | 1 | 22/23 |
| U21 Premier League champion | 1 | 20/21 |
| European Under-19 participant | 1 | 20 |
| English League Cup winner | 1 | 19 |
| English Super Cup winner | 1 | 18/19 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 17 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 17 |