
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | FK Teplice Youth | FK Teplice U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | FK Teplice U17 | Teplice U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Teplice U19 | Teplice | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2017 | Teplice | Viktoria Zizkov | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | Viktoria Zizkov | Teplice | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-08-2018 | Teplice | SK Slovan Varnsdorf | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | SK Slovan Varnsdorf | Teplice | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-10-2020 | Teplice | Hradec Kralove | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Hradec Kralove | Teplice | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Teplice | Hradec Kralove | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Séc | 16-08-2025 15:00 | Mlada Boleslav | Hradec Kralove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 10-08-2025 13:00 | Hradec Kralove | Pardubice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 25-05-2025 11:30 | Hradec Kralove | Bohemians 1905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 10-05-2025 14:00 | MFK Karvina | Hradec Kralove | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 13-04-2025 16:30 | Hradec Kralove | Slovan Liberec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 09-04-2025 16:00 | Synot Slovacko | Hradec Kralove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 05-04-2025 17:00 | Slavia Praha | Hradec Kralove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 30-03-2025 13:30 | Hradec Kralove | Dynamo Ceske Budejovice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 16-03-2025 12:00 | Sigma Olomouc | Hradec Kralove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 09-03-2025 14:30 | Hradec Kralove | MFK Karvina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Czech 2nd Division Champion | 1 | 20/21 |