
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Liverpool Warriors | Varzim SC B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Varzim SC B | Varzim | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2017 | Varzim | SL Benfica B | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2019 | SL Benfica B | New York City FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | New York City FC | SL Benfica B | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-01-2020 | SL Benfica B | New York City FC | 0.909M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Major League Soccer | 31-05-2025 20:30 | Nashville | New York City FC | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | |
| Major League Soccer | 28-05-2025 23:30 | New York City FC | Houston Dynamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 25-05-2025 19:00 | New York City FC | Chicago Fire | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 04-05-2025 19:10 | New York City FC | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 26-04-2025 18:30 | Toronto FC | New York City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 19-04-2025 23:40 | New England Revolution | New York City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 12-04-2025 23:30 | New York City FC | Philadelphia Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 06-04-2025 19:00 | New York City FC | Minnesota United FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 29-03-2025 23:30 | Atlanta United | New York City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 22-03-2025 23:30 | Columbus Crew | New York City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Champions League participant | 2 | 21/22 19/20 |
| Campeones Cup Winner | 1 | 21/22 |
| MLS Cup Champion | 1 | 21 |