
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Arsenal FC Youth | Arsenal U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Arsenal U18 | Arsenal U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2018 | Arsenal U23 | TSG Hoffenheim | 0.5M € | Cho thuê |
| 29-06-2019 | TSG Hoffenheim | Arsenal U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Arsenal U23 | Arsenal | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2021 | Arsenal | Feyenoord | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Feyenoord | Arsenal | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-08-2024 | Arsenal | Fulham | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Fulham | Arsenal | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ngoại Hạng Anh | 29-11-2025 15:00 | Brentford | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 09-11-2025 14:00 | Brentford | Newcastle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 01-11-2025 15:00 | Crystal Palace | Brentford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 28-10-2025 19:45 | Grimsby Town | Brentford | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 16-09-2025 19:00 | Brentford | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu các CLB quốc tế | 31-07-2025 11:30 | Arsenal | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 05-12-2024 19:30 | Fulham | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 01-12-2024 13:30 | Tottenham Hotspur | Fulham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 23-11-2024 15:00 | Fulham | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 09-11-2024 15:00 | Crystal Palace | Fulham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 2 | 23/24 18/19 |
| Europa League participant | 4 | 22/23 20/21 19/20 17/18 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Conference League runner up | 1 | 21/22 |
| English Super Cup winner | 2 | 20/21 17/18 |
| FA Cup Winner | 1 | 20 |
| European Under-21 participant | 1 | 19 |
| Best young player | 1 | 18 |
| U21 Premier League champion | 1 | 17/18 |
| English League Cup runner-up | 1 | 17/18 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 16 |