
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Partizan Belgrade U19 | Teleoptik | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Teleoptik | Partizan Belgrade | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2013 | Partizan Belgrade | Olympiakos Piraeus | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 19-08-2014 | Olympiakos Piraeus | RCD Mallorca | - | Cho thuê |
| 31-01-2015 | RCD Mallorca | Olympiakos Piraeus | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-02-2015 | Olympiakos Piraeus | Akhmat Grozny | 0.2M € | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Akhmat Grozny | Olympiakos Piraeus | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-07-2015 | Olympiakos Piraeus | Mouscron Peruwelz | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Mouscron Peruwelz | Olympiakos Piraeus | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-08-2016 | Olympiakos Piraeus | Fehérvár FC | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2019 | Fehérvár FC | Caykur Rizespor | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
| 20-02-2020 | Caykur Rizespor | Free player | - | Giải phóng |
| 18-07-2020 | Free player | Buriram United | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2021 | Buriram United | Omonia Nicosia FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Omonia Nicosia FC | Free player | - | Giải phóng |
| 05-02-2023 | Free player | CD Lugo | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | CD Lugo | - | - | Ký hợp đồng |
| 14-09-2023 | CD Lugo | Novi Pazar | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Novi Pazar | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serbia | 18-05-2024 14:00 | FK Zeleznicar Pancevo | Novi Pazar | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 07-05-2024 12:00 | FK IMT Belgrad | Novi Pazar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 01-05-2024 16:00 | Novi Pazar | Habitpharm Javor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 27-04-2024 14:00 | Radnik Surdulica | Novi Pazar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 21-04-2024 18:00 | Novi Pazar | FK Vozdovac Beograd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 15-04-2024 14:00 | Novi Pazar | Radnicki Nis | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 07-04-2024 18:00 | Partizan Belgrade | Novi Pazar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 02-04-2024 14:30 | Novi Pazar | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 29-03-2024 13:00 | FK Čukarički | Novi Pazar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 16-03-2024 19:00 | Vojvodina Novi Sad | Novi Pazar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Cypriot cup winner | 1 | 21/22 |
| Cypriot Super Cup Winner | 1 | 21/22 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Cyprian champion | 1 | 20/21 |
| Hungarian cup winner | 1 | 18/19 |
| Europa League participant | 2 | 18/19 12/13 |
| Hungarian champion | 1 | 17/18 |
| Second highest goal scorer | 1 | 16/17 |
| Greek champion | 1 | 14 |
| Serbian champion | 3 | 12/13 11/12 10/11 |
| Serbian cup winner | 1 | 10/11 |
| Champions League participant | 1 | 10/11 |