
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-1999 | Reinickendorfer Füchse Youth | Hertha BSC Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2003 | Hertha BSC Youth | Tennis Borussia Berlin U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2005 | Tennis Borussia Berlin U17 | Tennis Borussia Berlin U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2005 | Tennis Borussia Berlin U19 | Hamburger SV (Youth) | 0.025M € | Chuyển nhượng tự do |
| 09-08-2006 | Hamburger SV (Youth) | Hamburger SV | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2009 | Hamburger SV | MSV Duisburg | - | Cho thuê |
| 29-06-2009 | MSV Duisburg | Hamburger SV | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2009 | Hamburger SV | MSV Duisburg | - | Cho thuê |
| 29-06-2010 | MSV Duisburg | Hamburger SV | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2011 | Hamburger SV | Hertha Berlin | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-01-2016 | Hertha Berlin | Eintracht Frankfurt | - | Ký hợp đồng |
| 21-08-2016 | Eintracht Frankfurt | SV Darmstadt 98 | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2017 | SV Darmstadt 98 | Gazisehir Gaziantep | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2017 | Gazisehir Gaziantep | Esperance Sportive de Tunis | - | Ký hợp đồng |
| 21-05-2018 | Esperance Sportive de Tunis | Free player | - | Giải phóng |
| 13-02-2019 | Free player | Budapest Honved FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2020 | Budapest Honved FC | Karlsruher SC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Karlsruher SC | Free player | - | Giải phóng |
| 27-01-2021 | Free player | AEL Larisa | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | AEL Larisa | Free player | - | Giải phóng |
| 30-01-2022 | Free player | Berliner AK 07 | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2022 | Berliner AK 07 | U.S.Monastir | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2023 | U.S.Monastir | Free player | - | Giải phóng |
| 23-08-2023 | Free player | Hertha BSC Berlin Youth | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá khu vực Đức | 08-03-2024 18:00 | Hertha BSC Berlin Youth | Greifswalder FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá khu vực Đức | 02-02-2024 18:00 | FSV Zwickau | Hertha BSC Berlin Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá khu vực Đức | 28-01-2024 12:00 | Hertha BSC Berlin Youth | Berliner AK 07 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CAF Champions League winner | 1 | 17/18 |
| Tunisian Champion | 1 | 17/18 |
| German second tier champion | 1 | 12/13 |
| Promotion to 1st league | 1 | 12/13 |
| European Under-21 participant | 1 | 09 |
| Under 21 European Champion | 1 | 09 |
| Uefa Cup participant | 2 | 08/09 07/08 |
| European Under-19 participant | 2 | 08 07 |
| Top scorer | 1 | 07 |