
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2007 | Seiryo High School | Albirex Niigata | - | Cho thuê |
| 30-01-2008 | Albirex Niigata | Seiryo High School | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2008 | Seiryo High School | Albirex Niigata | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2013 | Albirex Niigata | Kashiwa Reysol | - | Ký hợp đồng |
| 07-02-2016 | Kashiwa Reysol | Gimnastic de Tarragona | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Gimnastic de Tarragona | Free player | - | Giải phóng |
| 08-09-2018 | Free player | Kashiwa Reysol | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2019 | Kashiwa Reysol | Urawa Red Diamonds | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2021 | Urawa Red Diamonds | JEF United Ichihara Chiba | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 29-11-2025 05:00 | JEF United Ichihara Chiba | Imabari FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 23-11-2025 04:00 | Oita Trinita | JEF United Ichihara Chiba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 09-11-2025 05:00 | JEF United Ichihara Chiba | Fujieda MYFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 02-11-2025 05:00 | JEF United Ichihara Chiba | Hokkaido Consadole Sapporo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 26-10-2025 05:00 | Blaublitz Akita | JEF United Ichihara Chiba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 19-10-2025 07:00 | Mito Hollyhock | JEF United Ichihara Chiba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 04-10-2025 05:00 | JEF United Ichihara Chiba | V-Varen Nagasaki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 27-09-2025 09:00 | JEF United Ichihara Chiba | Roasso Kumamoto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 20-09-2025 10:00 | Ehime FC | JEF United Ichihara Chiba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 02-08-2025 10:00 | JEF United Ichihara Chiba | Iwaki FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 3 | 18/19 14/15 12/13 |
| Japanese league cup winner | 1 | 13 |
| East Asia Champion | 1 | 13 |
| Olympics participant | 1 | 11/12 |
| Asian Games Gold Medal | 1 | 10 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 08 07 |