
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2008 | Borgen IL | Sarpsborg 08 | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2012 | Sarpsborg 08 | Molde | 0.075M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-08-2013 | Molde | Lillestrom | - | Cho thuê |
| 30-12-2014 | Lillestrom | Molde | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2014 | Molde | Tromso IL | - | Ký hợp đồng |
| 13-02-2019 | Tromso IL | AIK | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2019 | AIK | Sarpsborg 08 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30-11-2025 16:00 | Sarpsborg 08 | Molde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 23-11-2025 13:30 | Bryne | Sarpsborg 08 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 08-11-2025 13:00 | Sarpsborg 08 | Fredrikstad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 25-10-2025 16:00 | Sarpsborg 08 | KFUM Oslo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 31-08-2025 15:00 | Ham-Kam | Sarpsborg 08 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 25-08-2025 17:00 | Sarpsborg 08 | Kristiansund BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 17-08-2025 17:15 | Vålerenga Fotball Elite | Sarpsborg 08 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 02-08-2025 16:00 | Sarpsborg 08 | Brann | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 26-07-2025 14:00 | Sandefjord | Sarpsborg 08 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 25-05-2025 15:00 | Sarpsborg 08 | Tromso IL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Norwegian cup winner | 1 | 13 |
| Europa League participant | 1 | 12/13 |
| Norwegian champion | 1 | 12 |