
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | SC Irene Youth | Fortuna Sittard U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Fortuna Sittard U19 | Fortuna Sittard | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Fortuna Sittard | Willem II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Willem II | Umm Salal | - | Ký hợp đồng |
| 05-02-2023 | Umm Salal | Abha | - | Ký hợp đồng |
| 20-08-2023 | Abha | Kasimpasa | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2025 | Kasimpasa | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng hai Hà Lan | 28-11-2025 19:00 | VVV Venlo | ADO Den Haag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 24-11-2025 19:00 | Almere City FC | VVV Venlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 21-11-2025 19:00 | VVV Venlo | Willem II | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 07-11-2025 19:00 | AZ Alkmaar Youth | VVV Venlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 31-10-2025 19:00 | VVV Venlo | Vitesse Arnhem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Hà Lan | 28-10-2025 20:00 | VVV Venlo | SC Heerenveen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 15-08-2025 18:00 | VVV Venlo | Jong PSV Eindhoven Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 08-08-2025 18:00 | De Graafschap | VVV Venlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 09-05-2025 18:00 | VVV Venlo | ADO Den Haag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 02-05-2025 18:00 | Emmen | VVV Venlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu