
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 09-03-2011 | Víkingur Reykjavík U19 | Vikingur Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
| 12-05-2011 | Vikingur Reykjavik | KA Akureyri | - | Cho thuê |
| 21-07-2011 | KA Akureyri | Vikingur Reykjavik | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-05-2014 | Vikingur Reykjavik | Dalvik Reynir | - | Cho thuê |
| 15-10-2014 | Dalvik Reynir | Vikingur Reykjavik | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-02-2021 | Vikingur Reykjavik | Breidablik | - | Ký hợp đồng |
| 20-02-2022 | Breidablik | Vikingur Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 25-10-2025 16:15 | Vikingur Reykjavik | Valur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 14-09-2025 16:30 | KR Reykjavik | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 17-08-2025 18:00 | Akranes | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 31-07-2025 18:45 | Vikingur Reykjavik | Vllaznia Shkoder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 29-06-2025 19:15 | Vikingur Reykjavik | Afturelding | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 29-05-2025 14:00 | Vestri | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 24-04-2025 19:15 | Afturelding | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 13-04-2025 19:15 | Vikingur Reykjavik | KA Akureyri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 07-04-2025 18:00 | Vikingur Reykjavik | IBV Vestmannaeyjar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 20-02-2025 20:00 | Panathinaikos | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Icelandic champion | 2 | 24/25 22/23 |
| Icelandic Super Cup Winner | 2 | 23/24 21/22 |
| Icelandic cup winner | 3 | 22/23 21/22 18/19 |