
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 28-08-2018 | FK Vojvodina Novi Sad Youth | FK Partizan Belgrade U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | FK Partizan Belgrade U15 | FK Partizan Belgrade U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | FK Partizan Belgrade U16 | FK Partizan Belgrade U17 | - | Ký hợp đồng |
| 09-02-2021 | FK Partizan Belgrade U17 | Red Star Belgrade U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Red Star Belgrade U17 | Red Star Belgrade U19 | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2022 | Red Star Belgrade U19 | Backa Topola | - | Ký hợp đồng |
| 05-09-2023 | Backa Topola | FC Vardar Skopje | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | FC Vardar Skopje | Backa Topola | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-02-2024 | Backa Topola | Proleter Novi Sad | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Proleter Novi Sad | Backa Topola | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serbia | 23-11-2025 13:00 | Radnicki Nis | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 02-11-2025 15:00 | Backa Topola | FK Napredak Krusevac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 25-10-2025 13:00 | Radnicki 1923 Kragujevac | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 18-10-2025 16:30 | Backa Topola | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 04-10-2025 16:30 | FK Zeleznicar Pancevo | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 23-08-2025 19:00 | Vojvodina Novi Sad | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Serbia U19 Champion | 2 | 21/22 20/21 |
| Serbia U17 Champion | 1 | 20/21 |