
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Royal Wahingdoh FC | Nangkiew Irat SC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Nangkiew Irat SC | Churchill Brothers | - | Cho thuê |
| 30-05-2017 | Churchill Brothers | Nangkiew Irat SC | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-10-2017 | Nangkiew Irat SC | Churchill Brothers | - | Cho thuê |
| 30-05-2018 | Churchill Brothers | Nangkiew Irat SC | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-03-2019 | Nangkiew Irat SC | Ryntih Sports & Cultural | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2022 | Ryntih Sports & Cultural | Kenkre | - | Ký hợp đồng |
| 21-07-2022 | Kenkre | Southern Samity | - | Ký hợp đồng |
| 31-10-2022 | Southern Samity | Kenkre | - | Ký hợp đồng |
| 08-06-2023 | Kenkre | Rajasthan United FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-05-2024 | Rajasthan United FC | Diamond Harbour FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 10-04-2024 13:30 | Churchill Brothers | Rajasthan United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 31-03-2024 11:00 | Sreenidi Deccan | Rajasthan United FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 22-03-2024 10:00 | Namdhari FC | Rajasthan United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 02-03-2024 11:00 | Inter Kashi | Rajasthan United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 28-02-2024 13:30 | Shillong Lajong FC | Rajasthan United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 16-02-2024 08:30 | Rajasthan United FC | Gokulam Kerala FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 13-02-2024 13:30 | Mohammedan SC | Rajasthan United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 06-12-2023 11:00 | Rajasthan United FC | Inter Kashi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu