
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2018 | AS Mangasport Moanda | Kiyovu Sports | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2021 | Kiyovu Sports | Aris Limassol | 0.04M € | Chuyển nhượng tự do |
| 17-01-2024 | Aris Limassol | Toulouse FC | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 09-09-2025 19:00 | Gabon | Cote d'Ivoire | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 26-08-2025 19:00 | Pafos FC | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Champions League | 19-08-2025 19:00 | Crvena Zvezda | Pafos FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 12-08-2025 19:00 | Crvena Zvezda | Lech Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 09-08-2025 18:00 | Crvena Zvezda | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 06-08-2025 18:30 | Lech Poznan | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 17-05-2025 19:00 | AS Saint-Étienne | Toulouse FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 27-04-2025 15:15 | FC Nantes | Toulouse FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 20-04-2025 15:15 | Stade DE Reims | Toulouse FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 06-04-2025 18:45 | Marseille | Toulouse FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 2 | 23/24 23/24 |
| Cypriot Super Cup Winner | 1 | 23/24 |
| Cyprian champion | 1 | 22/23 |