
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Club Ferro Carril Oeste U20 | Ferrol Carril Oeste | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2014 | Ferrol Carril Oeste | Racing Club de Avellaneda | 0.445M € | Chuyển nhượng tự do |
| 20-07-2017 | Racing Club de Avellaneda | Sporting CP | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
| 13-09-2020 | Sporting CP | Sevilla FC | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
| 19-08-2024 | Sevilla FC | River Plate | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 24-11-2025 22:15 | Racing Club de Avellaneda | River Plate | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 09-11-2025 19:30 | Boca Juniors | River Plate | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 02-11-2025 23:30 | River Plate | Gimnasia La Plata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Argentina | 25-10-2025 01:10 | Independiente Rivadavia | River Plate | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 28-09-2025 21:00 | River Plate | Deportivo Riestra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 25-09-2025 00:30 | Palmeiras | River Plate | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 18-09-2025 00:30 | River Plate | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 13-09-2025 22:00 | Estudiantes La Plata | River Plate | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 22-08-2025 00:30 | River Plate | Club Libertad Asunción | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 17-08-2025 21:30 | River Plate | Godoy Cruz Antonio Tomba | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Copa América Champion | 2 | 23/24 20/21 |
| Champions League participant | 5 | 23/24 22/23 21/22 20/21 17/18 |
| Europa League Winner | 1 | 22/23 |
| Europa League participant | 5 | 22/23 21/22 19/20 18/19 17/18 |
| World Cup winner | 1 | 22 |
| World Cup participant | 2 | 22 18 |
| CONMEBOL-UEFA Cup of Champions winner | 1 | 21/22 |
| Copa América participant | 2 | 21 19 |
| Portuguese cup winner | 1 | 19 |
| Copa América third place | 1 | 19 |
| Portuguese league cup winner | 2 | 18/19 17/18 |
| Argentinian champion | 1 | 14 |