
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | FC Rosengard | BW 90 IF | Free | Ký hợp đồng |
| 10-08-2014 | BW 90 IF | IK Sirius FK | Free | Ký hợp đồng |
| 14-07-2017 | IK Sirius FK | Malmo FF | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 11-06-2018 | Malmo FF | Free player | - | Giải phóng |
| 14-09-2020 | - | Olympiakos Nicosia FC | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2022 | Olympiakos Nicosia FC | APOEL Nicosia | 0.035M € | Cho thuê |
| 29-06-2022 | APOEL Nicosia | Olympiakos Nicosia FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Olympiakos Nicosia FC | APOEL Nicosia | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 20-02-2025 20:00 | APOEL Nicosia | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 29-08-2024 17:00 | APOEL Nicosia | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 13-08-2024 17:00 | APOEL Nicosia | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 30-07-2024 17:00 | CS Petrocub | APOEL Nicosia | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 23-07-2024 17:00 | APOEL Nicosia | CS Petrocub | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 03-03-2024 15:00 | APOEL Nicosia | AEP Paphos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 25-02-2024 14:00 | Anorthosis Famagusta FC | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 15-02-2024 18:00 | APOEL Nicosia | Aris Limassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 21-01-2024 14:00 | APOEL Nicosia | Othellos Athienou | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 12-01-2024 17:00 | Ethnikos Achnas FC | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Cypriot Super Cup Winner | 1 | 24/25 |
| Conference League participant | 1 | 24/25 |
| Cyprian champion | 1 | 23/24 |
| Swedish champion | 1 | 17 |