
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Basingstoke Town U18 | Basingstoke Town | - | Ký hợp đồng |
| 20-02-2014 | Basingstoke Town | Hendon FC | - | Cho thuê |
| 30-05-2014 | Hendon FC | Basingstoke Town | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-07-2014 | Basingstoke Town | AFC Wimbledon | - | Ký hợp đồng |
| 09-02-2016 | AFC Wimbledon | Hampton Richmond Borough | - | Cho thuê |
| 20-02-2016 | Hampton Richmond Borough | AFC Wimbledon | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-02-2016 | AFC Wimbledon | Harrow Borough FC | - | Cho thuê |
| 28-03-2016 | Harrow Borough FC | AFC Wimbledon | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-02-2020 | AFC Wimbledon | Notts County | - | Ký hợp đồng |
| 12-08-2020 | Notts County | Eastleigh | - | Ký hợp đồng |
| 04-05-2023 | Eastleigh | Boreham Wood | - | Cho thuê |
| 14-05-2023 | Boreham Wood | Eastleigh | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch Anh | 02-12-2025 19:00 | Cardiff City | AFC Wimbledon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 11-11-2025 19:45 | Bromley | AFC Wimbledon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 16-09-2025 18:00 | AFC Wimbledon | Crystal Palace U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 02-09-2025 18:00 | AFC Wimbledon | Stevenage Borough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 26-08-2025 18:00 | Reading | AFC Wimbledon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 12-08-2025 18:45 | Gillingham | AFC Wimbledon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 05-05-2025 14:00 | Eastleigh | York City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 26-04-2025 11:30 | Woking | Eastleigh | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 21-04-2025 14:00 | Eastleigh | Yeovil Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 18-04-2025 16:30 | Barnet | Eastleigh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu