
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Liverpool FC Youth | Liverpool U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Liverpool U18 | Burnley U23 | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2020 | Burnley U23 | Grimsby Town | - | Cho thuê |
| 30-05-2020 | Grimsby Town | Burnley U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-01-2022 | Burnley U23 | Barrow | - | Cho thuê |
| 30-05-2022 | Barrow | Burnley U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Burnley U23 | Grimsby Town | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Grimsby Town | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2024 | Grimsby Town | Newport County | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 4 Anh | 29-11-2025 15:00 | Newport County | Barrow | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 22-11-2025 15:00 | Oldham Athletic | Newport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 15-11-2025 15:00 | Shrewsbury Town | Newport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 11-11-2025 19:00 | Newport County | Exeter City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 23-09-2025 18:00 | Newport County | Arsenal U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 06-09-2025 11:30 | Newport County | Bristol Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 30-08-2025 14:00 | Cambridge United | Newport County | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 23-08-2025 11:30 | Newport County | Milton Keynes Dons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 12-08-2025 18:30 | Newport County | Millwall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 03-05-2025 14:00 | Newport County | Tranmere Rovers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu