
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Almada Formação | CD Cova da Piedade Formação | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | CD Cova da Piedade Formação | Sporting CP Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Sporting CP Youth | Sporting CP Sub-15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Sporting CP Sub-15 | Sporting CP U17 | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2017 | Sporting CP U17 | Juventus U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Juventus U20 | Juventus U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2020 | Juventus U20 | Amiens SC B | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Amiens SC B | Juventus U20 | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-08-2020 | Juventus U20 | Amiens | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2022 | Amiens | Viseu | - | Ký hợp đồng |
| 08-10-2023 | Viseu | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2023 | Free player | Kryvbas | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 01-08-2025 12:30 | Kolos Kovalivka | Kryvbas | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 07-05-2025 10:00 | Kryvbas | FC Livyi Bereh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 16-04-2025 12:30 | Kryvbas | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 12-04-2025 11:00 | Kryvbas | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 22-02-2025 11:00 | Kryvbas | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 07-12-2024 13:30 | Chornomorets Odesa | Kryvbas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 30-11-2024 13:30 | Kryvbas | Polissya Zhytomyr | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 24-11-2024 11:00 | Obolon Kyiv | Kryvbas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 04-11-2024 13:30 | Kryvbas | Rukh Vynnyky | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 06-10-2024 15:00 | Dynamo Kyiv | Kryvbas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu