
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | Boca Juniors U20 | Boca Juniors | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2013 | Boca Juniors | Club Atlético Unión | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Club Atlético Unión | Boca Juniors | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-07-2014 | Boca Juniors | Arsenal de Sarandi | - | Cho thuê |
| 30-12-2014 | Arsenal de Sarandi | Boca Juniors | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-07-2016 | Boca Juniors | Talleres Cordoba | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 17-07-2017 | Talleres Cordoba | Pachuca | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 18-07-2017 | Pachuca | Talleres Cordoba | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | Talleres Cordoba | Pachuca | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2018 | Pachuca | Talleres Cordoba | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Talleres Cordoba | Pachuca | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-07-2019 | Pachuca | CA Independiente | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2020 | CA Independiente | Club Atlético Newell's Old Boys | 0.27M € | Cho thuê |
| 10-01-2021 | Club Atlético Newell's Old Boys | CA Independiente | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2021 | CA Independiente | Panathinaikos | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 15-07-2024 | Panathinaikos | Talleres Cordoba | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 30-11-2025 17:00 | Levadiakos | PAOK Saloniki | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 24-11-2025 16:00 | Volos NPS | Levadiakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 09-11-2025 15:00 | Levadiakos | Panserraikos | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 02-11-2025 15:30 | AEL Larisa | Levadiakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 26-10-2025 15:00 | Levadiakos | Aris Thessaloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 18-10-2025 16:30 | Atromitos Athens | Levadiakos | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 05-10-2025 15:00 | Levadiakos | Panaitolikos Agrinio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 27-09-2025 15:00 | Olympiakos Piraeus | Levadiakos | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 21-09-2025 15:00 | Levadiakos | OFI Crete | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 14-09-2025 17:00 | Levadiakos | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Greek cup winner | 2 | 24 22 |
| Europa League participant | 1 | 23/24 |
| Campeón Supercopa Internacional | 1 | 23/24 |
| Best foreign player | 1 | 22 |
| Argentinian champion | 1 | 15 |
| Argentinian Cup Winner | 1 | 14/15 |