
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 03-09-2012 | Újpest FC Youth | Testvériség SE Jugend | - | Ký hợp đồng |
| 25-08-2014 | Testvériség SE Jugend | Ferencvárosi TC Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Ferencvárosi TC Youth | Ferencvarosi TC U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Ferencvarosi TC U17 | Ferencvarosi TC U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Ferencvarosi TC U19 | Ferencvárosi TC II | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2021 | Ferencvárosi TC II | Vasas FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Vasas FC | Ferencvárosi TC II | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-07-2022 | Ferencvárosi TC II | Vasas FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Vasas FC | Ferencvárosi TC II | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-07-2023 | Ferencvárosi TC II | Kecskemeti TE | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Kecskemeti TE | Ferencvárosi TC II | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-07-2024 | Ferencvárosi TC II | Vasas FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 05-05-2024 14:00 | Kecskemeti TE | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 27-04-2024 15:00 | Diosgyor VTK | Kecskemeti TE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 09-03-2024 14:15 | Kecskemeti TE | Kisvárda Master Good FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Hungary | 28-02-2024 16:00 | Veszprem | Kecskemeti TE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 24-02-2024 11:30 | Zalaegerszegi TE | Kecskemeti TE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 17-02-2024 12:00 | Kecskemeti TE | Ujpest FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 11-02-2024 11:30 | Paksi FC | Kecskemeti TE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 08-12-2023 19:00 | Puskas Akademia FC | Kecskemeti TE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 1 | 21/22 |
| Hungarian 2nd division champion | 1 | 21/22 |