
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | Aberdeen FC U18 | Aberdeen FC B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Aberdeen FC B | Aberdeen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Aberdeen | Liverpool | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2023 | Liverpool | Preston North End | - | Cho thuê |
| 14-01-2024 | Preston North End | Liverpool | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-01-2024 | Liverpool | Bolton Wanderers | - | Cho thuê |
| 30-05-2024 | Bolton Wanderers | Liverpool | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Liverpool | Wigan Athletic | - | Cho thuê |
| 02-01-2025 | Wigan Athletic | Liverpool | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-01-2025 | Liverpool | Kilmarnock | - | Cho thuê |
| 30-05-2025 | Kilmarnock | Liverpool | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch Anh | 11-11-2025 19:00 | Chesterfield | Liverpool U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá siêu cấp U21 Anh | 07-11-2025 19:20 | West Ham United U21 | Liverpool U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 29-10-2025 19:45 | Liverpool | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá siêu cấp U21 Anh | 26-10-2025 13:00 | Liverpool U21 | Everton U21 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 14-10-2025 18:00 | Crewe Alexandra | Liverpool U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá siêu cấp U21 Anh | 25-08-2025 13:00 | Liverpool U21 | Burnley U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá siêu cấp U21 Anh | 18-08-2025 18:00 | Leicester City U21 | Liverpool U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 14-05-2025 18:45 | Motherwell | Kilmarnock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 03-05-2025 14:00 | Saint Johnstone | Kilmarnock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 26-04-2025 14:00 | Kilmarnock | Ross County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 1 | 22/23 |
| Best young player | 1 | 22 |