
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2012 | Nagoya Grampus U18 | Nagoya Grampus | - | Ký hợp đồng |
| 09-04-2013 | Nagoya Grampus | FC Gifu | - | Cho thuê |
| 30-01-2015 | FC Gifu | Nagoya Grampus | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2015 | Nagoya Grampus | FC Gifu | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2017 | FC Gifu | Fujieda MYFC | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2021 | Fujieda MYFC | Roasso Kumamoto | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2022 | Roasso Kumamoto | Fujieda MYFC | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2024 | Fujieda MYFC | FC Gifu | - | Cho thuê |
| 30-01-2025 | FC Gifu | Fujieda MYFC | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2025 | Fujieda MYFC | VONDS Ichihara | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 21-09-2024 09:00 | Giravanz Kitakyushu | FC Gifu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 08-09-2024 09:00 | Kamatamare Sanuki | FC Gifu | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 31-08-2024 10:00 | FC Gifu | Matsumoto Yamaga FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 25-08-2024 10:00 | FC Gifu | Yokohama SCC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 17-08-2024 09:00 | Vanraure Hachinohe FC | FC Gifu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 01-06-2024 05:00 | Fujieda MYFC | Ventforet Kofu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Japanese third league Champion | 1 | 20/21 |