
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Akokana FC | Le Mans FC B | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-01-2014 | Le Mans FC B | Metalurg Donetsk (- 2015) | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2014 | Metalurg Donetsk (- 2015) | Anzhi Makhachkala | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 06-02-2017 | Anzhi Makhachkala | Ferencvarosi TC | - | Ký hợp đồng |
| 12-02-2019 | Ferencvarosi TC | Mezokovesd Zsory FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Mezokovesd Zsory FC | Budapest Honved FC | - | Ký hợp đồng |
| 08-10-2020 | Budapest Honved FC | Al-Ain Al Atawlah | - | Ký hợp đồng |
| 14-09-2021 | Al-Ain Al Atawlah | Al-Fayha | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Al-Fayha | Al-Qadsiah | - | Ký hợp đồng |
| 16-02-2023 | Al-Qadsiah | Beykoz Anadolu | - | Ký hợp đồng |
| 17-05-2023 | Beykoz Anadolu | Free player | - | Giải phóng |
| 31-08-2023 | Free player | Al-Sahel Club | - | Ký hợp đồng |
| 06-09-2024 | Al-Sahel Club | Al-Faisaly SC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 12-10-2025 13:00 | Zambia | Niger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 08-10-2025 19:00 | Niger | Republic of the Congo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Phi | 15-10-2024 16:00 | Niger | Angola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Saudi Cup Winner | 1 | 21/22 |
| Hungarian cup winner | 2 | 19/20 16/17 |
| Africa Cup participant | 2 | 13 12 |