
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2011 | Club Nacional Asunción U19 | Nacional Montevideo | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2012 | Nacional Montevideo | AS Roma | 0.79M € | Chuyển nhượng tự do |
| 12-07-2013 | AS Roma | Udinese | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-08-2014 | Udinese | Hellas Verona | 0.6M € | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Hellas Verona | Udinese | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-08-2015 | Udinese | Granada CF | - | Cho thuê |
| 14-01-2016 | Granada CF | Udinese | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-01-2016 | Udinese | Nacional Montevideo | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Nacional Montevideo | Udinese | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-07-2016 | Udinese | Internacional RS | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2019 | Internacional RS | Tigres UANL | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
| 15-08-2023 | Tigres UANL | Club Leon | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-08-2024 | Club Leon | Nacional Montevideo | 0.25M € | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Nacional Montevideo | Club Leon | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 15-05-2025 22:00 | Nacional Montevideo | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 23-04-2025 00:30 | Internacional RS | Nacional Montevideo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 09-04-2025 22:00 | Nacional Montevideo | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 22-08-2024 22:00 | Sao Paulo | Nacional Montevideo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 15-08-2024 22:00 | Nacional Montevideo | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 27-04-2024 23:06 | FC Juarez | Club Leon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 15-04-2024 00:00 | Pumas U.N.A.M. | Club Leon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 06-04-2024 23:00 | Club Leon | Queretaro FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 01-04-2024 01:00 | Necaxa | Club Leon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 04-03-2024 03:00 | Club Tijuana | Club Leon | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Uruguayan champion | 3 | 24/25 11/12 10/11 |
| Uruguayan Super Cup Winner | 1 | 24/25 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 24 |
| Top scorer | 2 | 23/24 21/22 |
| Mexican Campeón de Campeones | 1 | 22/23 |
| CONCACAF Champions League participant | 2 | 22/23 19/20 |
| Mexican Clausura champion | 1 | 22/23 |
| CONCACAF Champions League winner | 1 | 19/20 |
| Europa League participant | 1 | 13/14 |
| World Cup Under-20 runner-up | 1 | 13 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |
| Coppa Italia Primavera winner | 1 | 11/12 |