
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Zamfara United FC | Africa Sports | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2013 | Africa Sports | FK Rad Beograd | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | FK Rad Beograd | FK Napredak Krusevac | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2014 | FK Napredak Krusevac | Mladost Lucani | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2015 | Mladost Lucani | Al Fujairah Reserves | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 06-07-2016 | Al Fujairah Reserves | Al-Qadisiya | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Al-Qadisiya | Al Fujairah Reserves | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-08-2017 | Al Fujairah Reserves | Konyaspor | 0.75M € | Chuyển nhượng tự do |
| 10-01-2018 | Konyaspor | Denizlispor | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Denizlispor | Konyaspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-08-2018 | Konyaspor | Free player | - | Giải phóng |
| 31-01-2019 | Free player | Rakow Czestochowa | - | Ký hợp đồng |
| 19-10-2019 | Rakow Czestochowa | Al-Ramtha SC | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2020 | Al-Ramtha SC | KS Perparimi Kukesi | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | KS Perparimi Kukesi | Al-Ahli Doha | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 10-01-2022 | Al-Ahli Doha | Free player | - | Giải phóng |
| 07-09-2022 | Free player | Keciorengucu | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Keciorengucu | - | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2023 | Keciorengucu | Mladost Lucani | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serbia | 20-12-2024 16:00 | Mladost Lucani | Novi Pazar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 14-12-2024 12:00 | Tekstilac | Mladost Lucani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 08-12-2024 12:00 | Jedinstvo UB | Mladost Lucani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 24-11-2024 13:00 | OFK Beograd | Mladost Lucani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 20-10-2024 15:00 | Mladost Lucani | FK IMT Belgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 05-10-2024 14:00 | FK Zeleznicar Pancevo | Mladost Lucani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 29-09-2024 15:00 | Mladost Lucani | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 23-08-2024 19:00 | Mladost Lucani | FK Čukarički | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 10-08-2024 18:00 | Mladost Lucani | Tekstilac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 26-04-2024 17:00 | FK Čukarički | Mladost Lucani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Second highest goal scorer | 1 | 21/22 |
| Europa League participant | 1 | 17/18 |
| Top scorer | 1 | 14/15 |