
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 28-07-2014 | Free player | Balagne | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Balagne | AC Ajaccio II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | AC Ajaccio II | Ajaccio | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2017 | Ajaccio | Marignane Gignac | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Marignane Gignac | Avenir Sportif Beziers | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2019 | Avenir Sportif Beziers | Excelsior Virton | - | Ký hợp đồng |
| 23-10-2019 | Excelsior Virton | Royal Excelsior Virton U21 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Royal Excelsior Virton U21 | Excelsior Virton | - | Ký hợp đồng |
| 13-09-2020 | Excelsior Virton | CS Sedan-Ardennes | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2023 | CS Sedan-Ardennes | Sabail | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2023 | Sabail | Free player | - | Giải phóng |
| 23-07-2024 | Sabail | Hapoel Bnei Sakhnin FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Israel | 10-05-2025 17:30 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | Maccabi Bnei Reineh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 03-05-2025 17:30 | Hapoel Kiryat Shmona | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 26-04-2025 17:30 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | Ashdod MS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 19-04-2025 17:30 | Maccabi Petah Tikva FC | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 07-04-2025 17:00 | Hapoel Hadera | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 29-03-2025 17:00 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | Ironi Tiberias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 08-03-2025 18:00 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | Hapoel Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 02-03-2025 18:00 | Hapoel Haifa | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 23-02-2025 18:00 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | Hapoel Hadera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 16-02-2025 18:15 | Maccabi Tel Aviv | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 17/18 |