
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Dnipro Dnipropetrovsk U17 | Dnipro Dnipropetrovsk II (- 2020) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Dnipro Dnipropetrovsk II (- 2020) | Dnipro Dnipropetrovsk (-2020) | - | Ký hợp đồng |
| 14-08-2014 | Dnipro Dnipropetrovsk (-2020) | Volyn | - | Cho thuê |
| 30-12-2014 | Volyn | Dnipro Dnipropetrovsk (-2020) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Dnipro Dnipropetrovsk (-2020) | Zorya | - | Ký hợp đồng |
| 14-02-2019 | Zorya | Hajduk Split | 0.375M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2019 | Hajduk Split | Dnipro-1(2017-2024) | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
| 17-07-2024 | Dnipro-1(2017-2024) | Austin FC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 16-11-2025 17:00 | Ukraine | Iceland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 13-11-2025 19:45 | France | Ukraine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 03-11-2025 01:50 | Austin FC | Los Angeles FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 30-10-2025 02:30 | Los Angeles FC | Austin FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Major League Soccer | 19-10-2025 01:15 | San Jose Earthquakes | Austin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 05-10-2025 00:40 | Austin FC | St. Louis City SC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 21-09-2025 23:10 | Austin FC | Seattle Sounders | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Mỹ Mở rộng | 18-09-2025 00:40 | Minnesota United FC | Austin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 14-09-2025 00:40 | FC Dallas | Austin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 31-08-2025 00:40 | Austin FC | San Jose Earthquakes | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 1 | 24 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Europa League participant | 3 | 17/18 14/15 13/14 |