
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | Swindon Town Youth | FC Southampton Academy | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | FC Southampton Academy | Southampton U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Southampton U18 | Southampton U23 | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2014 | Southampton U23 | Swindon Town | - | Cho thuê |
| 30-05-2016 | Swindon Town | Southampton U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-08-2016 | Southampton U23 | Coventry City | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2017 | Coventry City | Partick Thistle FC | - | Cho thuê |
| 09-01-2018 | Partick Thistle FC | Coventry City | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-01-2018 | Coventry City | Northampton Town | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2020 | Northampton Town | Salford City | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2022 | Salford City | Tranmere Rovers | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 4 Anh | 04-10-2025 14:00 | Bromley | Tranmere Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 27-09-2025 14:00 | Tranmere Rovers | Cambridge United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 20-09-2025 14:00 | Walsall | Tranmere Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 13-09-2025 14:00 | Tranmere Rovers | Newport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 06-09-2025 14:00 | Salford City | Tranmere Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 23-08-2025 14:00 | Crawley Town | Tranmere Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 19-08-2025 18:45 | Tranmere Rovers | Burton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 02-08-2025 14:00 | Colchester United | Tranmere Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 26-04-2025 14:00 | Tranmere Rovers | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 21-04-2025 14:00 | Barrow | Tranmere Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Football League Trophy Winner | 2 | 19/20 16/17 |