
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2016 | Football School (Indonesia) | - | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | - | Arema FC Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Arema FC Youth | Arema FC | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2021 | Arema FC | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2025 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | FC Bekasi City | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 28-11-2025 08:30 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | Persebaya Surabaya | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 22-11-2025 08:30 | PSIM Yogyakarta | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 30-04-2024 08:00 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | Persis Solo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 25-04-2024 08:00 | Barito Putera | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 16-04-2024 12:00 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | Persatuan sepak bola Indonesia Kediri | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 28-03-2024 13:30 | Persib Bandung | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 26-02-2024 12:00 | Borneo FC | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 04-02-2024 08:00 | Persebaya Surabaya | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Southeast Asian Games Winner | 1 | 23 |