
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Anderlecht U19 | Anderlecht II | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2016 | Anderlecht II | Sint-Truidense | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2018 | Sint-Truidense | FC Eindhoven | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | FC Eindhoven | ADO Den Haag | - | Ký hợp đồng |
| 10-02-2021 | ADO Den Haag | Fehérvár FC | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-09-2021 | Fehérvár FC | ADO Den Haag | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | ADO Den Haag | Hapoel Hadera | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Hapoel Hadera | Free player | - | Giải phóng |
| 30-09-2024 | Free player | FC Otelul Galati | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 16-05-2025 15:00 | FC Otelul Galati | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 12-05-2025 15:00 | Petrolul Ploiesti | FC Otelul Galati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 04-05-2025 17:45 | FC Otelul Galati | Hermannstadt | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 25-04-2025 18:00 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | FC Otelul Galati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 18-04-2025 14:00 | FC Otelul Galati | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 14-04-2025 14:30 | FC Botosani | FC Otelul Galati | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 04-04-2025 14:30 | FC Otelul Galati | ACSM Politehnica Iași | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 31-03-2025 14:30 | Gloria Buzau | FC Otelul Galati | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 16-03-2025 16:00 | UTA Arad | FC Otelul Galati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 07-03-2025 15:00 | FC Otelul Galati | ACSM Politehnica Iași | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu