
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2009 | Laxå IF | BK Forward | - | Ký hợp đồng |
| 29-05-2013 | BK Forward | Orebro | - | Ký hợp đồng |
| 30-05-2013 | Orebro | BK Forward | - | Cho thuê |
| 29-11-2013 | BK Forward | Orebro | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Orebro | KAA Gent | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
| 16-08-2017 | KAA Gent | Aalborg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Aalborg | Al-Fateh SC | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2024 | Al-Fateh SC | Djurgardens | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 09-11-2025 14:00 | Osters IF | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 19-10-2025 12:00 | GAIS | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 14-09-2025 12:00 | Djurgardens | Hammarby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 17-08-2025 14:30 | Mjallby AIF | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 10-08-2025 12:00 | AIK | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 21-04-2025 12:00 | Djurgardens | GAIS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 17-04-2025 19:00 | Rapid Wien | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 29-03-2025 14:00 | Djurgardens | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 13-03-2025 17:45 | Djurgardens | Pafos FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Djurgardens | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 16/17 |
| Under 21 European Champion | 1 | 15 |
| European Under-21 participant | 1 | 15 |