
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | Heerenveen SC U19 | Heerenveen U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | Heerenveen U21 | SC Heerenveen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | SC Heerenveen | Emmen | - | Cho thuê |
| 29-10-2009 | Emmen | Heerenveen U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2010 | Heerenveen U21 | SC Veendam (- 2013) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | SC Veendam (- 2013) | Groningen | - | Ký hợp đồng |
| 06-12-2011 | Groningen | Tractor S.C. | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2013 | Tractor S.C. | Almere City FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Almere City FC | Sanat-Naft | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Sanat-Naft | De Graafschap | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2019 | De Graafschap | Almere City FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Almere City FC | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 1 | 12/13 |
| Dutch Cup winner | 1 | 08/09 |