
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2009 | Tescoma Zlin U19 | Tescoma Zlin | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Tescoma Zlin | Baumit Jablonec | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2015 | Baumit Jablonec | Midtjylland | 0.14M € | Chuyển nhượng tự do |
| 18-01-2018 | Midtjylland | Trabzonspor | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 12-08-2020 | Trabzonspor | Fenerbahce | - | Ký hợp đồng |
| 27-09-2022 | Fenerbahce | Al-Jazira(UAE) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Al-Jazira(UAE) | Free player | - | Giải phóng |
| 02-11-2023 | Free player | Sigma Olomouc | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Sigma Olomouc | Free player | - | Giải phóng |
| 20-02-2025 | Free player | Baumit Jablonec | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Séc | 29-11-2025 14:00 | Hradec Kralove | Baumit Jablonec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 23-11-2025 14:30 | Baumit Jablonec | FC Viktoria Plzen | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 08-11-2025 17:00 | Banik Ostrava | Baumit Jablonec | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 01-11-2025 14:00 | Baumit Jablonec | Tescoma Zlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 25-10-2025 16:00 | Slovan Liberec | Baumit Jablonec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 19-10-2025 16:30 | Baumit Jablonec | Dukla Prague | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 05-10-2025 13:30 | Sigma Olomouc | Baumit Jablonec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 28-09-2025 13:30 | Baumit Jablonec | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 20-09-2025 13:00 | MFK Karvina | Baumit Jablonec | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 14-09-2025 11:00 | Baumit Jablonec | Pardubice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 4 | 21/22 19/20 15/16 13/14 |
| Turkish cup winner | 1 | 19/20 |
| Danish champion | 1 | 17/18 |
| Czech cup winner | 1 | 12/13 |