
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2003 | FC Twente Enschede Reserve | FC Twente Enschede | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | FC Twente Enschede | Heracles Almelo | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Heracles Almelo | Go Ahead Eagles | - | Cho thuê |
| 29-06-2010 | Go Ahead Eagles | Heracles Almelo | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | Heracles Almelo | PSV Eindhoven | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2017 | PSV Eindhoven | Vitesse Arnhem | 0.45M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2021 | Vitesse Arnhem | AFC Ajax | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 22-11-2025 17:45 | AFC Ajax | Excelsior SBV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 09-11-2025 11:15 | FC Utrecht | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 05-11-2025 20:00 | AFC Ajax | Galatasaray | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 01-11-2025 15:30 | AFC Ajax | SC Heerenveen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 26-10-2025 11:15 | FC Twente Enschede | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 22-10-2025 19:00 | Chelsea | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 18-05-2025 12:30 | AFC Ajax | FC Twente Enschede | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 14-05-2025 18:00 | Groningen | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 06-03-2025 20:00 | AFC Ajax | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 20-02-2025 20:00 | AFC Ajax | Union Saint-Gilloise | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 4 | 23/24 22/23 17/18 14/15 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Champions League participant | 4 | 22/23 21/22 16/17 15/16 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| Dutch Cup Runner Up | 1 | 22 |
| Dutch champion | 3 | 21/22 15/16 14/15 |
| Dutch Super Cup winner | 2 | 17 16 |
| European Under-21 participant | 2 | 06 06 |
| Under 21 European Champion | 1 | 06 |