
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | Anderlecht U19 | Feyenoord | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2005 | Feyenoord | NAC Breda | - | Cho thuê |
| 29-06-2006 | NAC Breda | Feyenoord | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2007 | Feyenoord | FCV Dender EH | - | Cho thuê |
| 29-06-2008 | FCV Dender EH | Feyenoord | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2008 | Feyenoord | ADO Den Haag | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2011 | ADO Den Haag | PSV Eindhoven | 0.75M € | Chuyển nhượng tự do |
| 18-07-2013 | PSV Eindhoven | FC Utrecht | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | FC Utrecht | PSV Eindhoven | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-08-2014 | PSV Eindhoven | ADO Den Haag | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | ADO Den Haag | Zulte-Waregem | - | Ký hợp đồng |
| 26-08-2018 | Zulte-Waregem | KAA Gent | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2020 | KAA Gent | KV Kortrijk | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2022 | KV Kortrijk | Zulte-Waregem | - | Ký hợp đồng |
| 08-02-2024 | Zulte-Waregem | ADO Den Haag | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | ADO Den Haag | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng hai Hà Lan | 29-03-2024 19:00 | ADO Den Haag | Groningen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 15-03-2024 19:00 | SC Telstar | ADO Den Haag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 11-03-2024 19:00 | ADO Den Haag | Dordrecht | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 08-03-2024 19:00 | Roda JC | ADO Den Haag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 01-03-2024 19:00 | ADO Den Haag | Jong Ajax Youth | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 23-02-2024 19:00 | ADO Den Haag | MVV Maastricht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 16-02-2024 19:00 | Willem II | ADO Den Haag | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 11-02-2024 11:15 | ADO Den Haag | Den Bosch | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 4 | 19/20 17/18 12/13 11/12 |
| Belgian cup winner | 1 | 17 |
| Dutch Super Cup winner | 1 | 13 |
| Dutch Cup winner | 1 | 11/12 |
| Uefa Cup participant | 2 | 08/09 06/07 |
| European Under-19 participant | 2 | 07 06 |