
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-1999 | Torpedo Moskau U19 | Torpedo Moskau II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2001 | Torpedo Moskau II | Torpedo Moscow | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2004 | Torpedo Moscow | Lokomotiv Moscow | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | Lokomotiv Moscow | FC Saturn Ramenskoe | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2008 | FC Saturn Ramenskoe | FK Rostov | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | FK Rostov | Rubin Kazan | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Rubin Kazan | Akhmat Grozny | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Akhmat Grozny | Ararat Moskow (-2020) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Ararat Moskow (-2020) | Fakel Voronezh | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Fakel Voronezh | Torpedo Moscow | - | Ký hợp đồng |
| 17-08-2024 | Torpedo Moscow | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Quốc gia Nga | 11-03-2024 16:30 | Torpedo Moscow | Tyumen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Russian second tier champion | 1 | 22 |
| Russian third tier champion | 1 | 18 |
| Russian cup winner | 1 | 12 |
| Europa League participant | 1 | 10/11 |
| Uefa Cup participant | 2 | 05/06 03/04 |