
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2007 | ÍBV Vestmannaeyjar U19 | IBV Vestmannaeyjar | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2017 | IBV Vestmannaeyjar | KF Framherjar-Smástund | - | Cho thuê |
| 15-10-2017 | KF Framherjar-Smástund | IBV Vestmannaeyjar | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-08-2023 | IBV Vestmannaeyjar | Ohio State Buckeyes (Ohio State University) | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2024 | Ohio State Buckeyes (Ohio State University) | IBV Vestmannaeyjar | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2024 | IBV Vestmannaeyjar | Ohio State Buckeyes (Ohio State University) | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 25-10-2025 12:00 | IBV Vestmannaeyjar | KA Akureyri | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 19-10-2025 14:00 | KR Reykjavik | IBV Vestmannaeyjar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 04-10-2025 14:00 | IBV Vestmannaeyjar | Akranes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 28-09-2025 13:00 | Vestri | IBV Vestmannaeyjar | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 15-09-2025 18:00 | Breidablik | IBV Vestmannaeyjar | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 31-08-2025 14:00 | IBV Vestmannaeyjar | Akranes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 10-08-2025 16:30 | KA Akureyri | IBV Vestmannaeyjar | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 27-07-2025 14:00 | Vestri | IBV Vestmannaeyjar | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 14-07-2025 18:30 | IBV Vestmannaeyjar | Stjarnan Gardabaer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 05-07-2025 16:00 | IBV Vestmannaeyjar | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu