
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 09-08-2016 | ASC Jaraaf | Boluspor | 0.076M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-05-2019 | Boluspor | Free player | - | Giải phóng |
| 28-08-2019 | Free player | Bursaspor | - | Ký hợp đồng |
| 03-09-2020 | Bursaspor | Giresunspor | - | Ký hợp đồng |
| 14-04-2022 | Giresunspor | Free player | - | Giải phóng |
| 31-08-2022 | Free player | Grenoble | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 26-11-2025 12:15 | Bangkok United FC | Selangor FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 06-11-2025 12:15 | Selangor FC | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 14-03-2025 19:00 | Clermont | Grenoble | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 31-01-2025 19:00 | Grenoble | Rodez Aveyron | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 24-01-2025 19:00 | Metz | Grenoble | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 17-01-2025 19:00 | Grenoble | Martigues | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 11-01-2025 13:00 | Caen | Grenoble | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Pháp | 21-12-2024 14:30 | Cannes AS | Grenoble | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 14-12-2024 13:00 | Red Star FC 93 | Grenoble | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 07-12-2024 13:00 | Grenoble | Amiens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |