
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | AFC Newbury Youth | FC Southampton Academy | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | FC Southampton Academy | Chelsea FC Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Chelsea FC Youth | Chelsea U18 | - | Ký hợp đồng |
| 14-03-2016 | Chelsea U18 | Leicester City U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Leicester City U18 | Leicester City U23 | - | Ký hợp đồng |
| 22-09-2020 | Leicester City U23 | Maritimo | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Maritimo | CS Marítimo B | - | Ký hợp đồng |
| 23-12-2021 | CS Marítimo B | Chonburi Shark FC | - | Ký hợp đồng |
| 15-06-2023 | Chonburi Shark FC | Ratchaburi Mitr Phol FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 30-04-2025 11:00 | Nakhon Pathom FC | Ratchaburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 06-04-2025 11:00 | Khonkaen United | Ratchaburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 22-02-2025 11:00 | Rayong FC | Ratchaburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 17-02-2024 11:30 | BEC Tero Sasana | Ratchaburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 13-02-2024 12:00 | Ratchaburi FC | Khonkaen United | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Thái League 1 | 10-02-2024 13:00 | Nakhon Pathom FC | Ratchaburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 25-12-2023 12:00 | Port FC | Ratchaburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 09-12-2023 13:00 | BG Pathum United | Ratchaburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu