
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2016 | Red Star Belgrade U19 | Crvena Zvezda | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2016 | Crvena Zvezda | FK Bezanija | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | FK Bezanija | Crvena Zvezda | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-07-2016 | Crvena Zvezda | OFK Beograd | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | OFK Beograd | Crvena Zvezda | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-02-2017 | Crvena Zvezda | FK Sindelic Nis | Free | Ký hợp đồng |
| 30-01-2019 | FK Sindelic Nis | FK Spartak Subotica | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2019 | FK Sindelic Nis | FK Spartak Zlatibor Voda | Unknown | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | FK Spartak Zlatibor Voda | CSKA Sofia | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2024 | CSKA Sofia | FK Čukarički | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serbia | 28-11-2025 16:00 | FK Čukarički | FK IMT Belgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 22-11-2025 16:00 | FK Napredak Krusevac | FK Čukarički | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 01-11-2025 17:00 | FK Čukarički | Partizan Belgrade | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 19-10-2025 13:30 | FK Čukarički | Novi Pazar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 05-10-2025 13:30 | FK Čukarički | Habitpharm Javor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 20-09-2025 15:00 | FK Čukarički | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 09-08-2025 17:00 | Radnik Surdulica | FK Čukarički | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 27-07-2025 18:00 | FK IMT Belgrad | FK Čukarički | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 19-07-2025 18:00 | FK Čukarički | FK Napredak Krusevac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 23-05-2025 17:00 | FK Čukarički | FK Zeleznicar Pancevo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu