
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2020 | Nagoya Grampus U18 | Rissho University | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2024 | Rissho University | Nagoya Grampus | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 18-10-2025 05:00 | RB Omiya Ardija | Fujieda MYFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 04-10-2025 05:00 | Fujieda MYFC | Kataller Toyama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 20-09-2025 04:55 | Fujieda MYFC | Jubilo Iwata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 09-08-2025 09:00 | Blaublitz Akita | Fujieda MYFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 02-08-2025 10:00 | Fujieda MYFC | Renofa Yamaguchi | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 28-06-2025 10:00 | Fujieda MYFC | Imabari FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 08-12-2024 05:00 | Yokohama F. Marinos | Nagoya Grampus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 06-07-2024 09:00 | Machida Zelvia | Nagoya Grampus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30-06-2024 09:00 | Cerezo Osaka | Nagoya Grampus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 22-06-2024 09:00 | Tokyo Verdy | Nagoya Grampus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Japanese league cup winner | 1 | 24 |