
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2005 | Idong Middle School | Ildong High School | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | Ildong High School | Ajou University | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Ajou University | Seoul Nowon United | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Seoul Nowon United | Ulsan Hyundai Mipo Dolphin (-2016) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Ulsan Hyundai Mipo Dolphin (-2016) | Ansan Greeners FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Ansan Greeners FC | Cheonan City | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Cheonan City | Siheung City | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2021 | Siheung City | Cheonan City | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2022 | Cheonan City | Changwon City | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2023 | Changwon City | Cheonan City | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Cheonan City | Gyeongju KHNP | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K2 Hàn Quốc | 02-11-2024 07:30 | Cheonan City | Busan I Park | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 17-08-2024 10:30 | Seongnam FC | Cheonan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 11-08-2024 10:00 | Cheonan City | Jeonnam Dragons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 28-07-2024 10:00 | Gyeongnam FC | Cheonan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 21-07-2024 10:00 | Seoul E-Land FC | Cheonan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 16-06-2024 10:00 | Chungbuk Cheongju FC | Cheonan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 02-06-2024 10:00 | Cheonan City | Chungnam Asan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 26-05-2024 10:00 | Seongnam FC | Cheonan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 22-05-2024 10:30 | Busan I Park | Cheonan City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 19-05-2024 07:30 | Cheonan City | FC Anyang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| South Korean 3rd tier champion | 1 | 21/22 |
| Korean National League Champion (KNL) | 2 | 16 14 |
| South Korean League Cup Winner (KNL) | 1 | 15/16 |