
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2020 | FC Radolfzell Youth | SC Freiburg Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | SC Freiburg Youth | SC Freiburg U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | SC Freiburg U17 | SC Freiburg U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | SC Freiburg U19 | SC Freiburg II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | SC Freiburg II | SC Freiburg | - | Ký hợp đồng |
| 26-08-2024 | SC Freiburg | 1. FC Nürnberg | - | Cho thuê |
| 29-06-2026 | 1. FC Nürnberg | SC Freiburg | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 29-11-2025 19:30 | 1. FC Magdeburg | 1. FC Nürnberg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 23-11-2025 12:30 | 1. FC Nürnberg | Arminia Bielefeld | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Euro U21 | 18-11-2025 16:00 | Lithuania U21 | Turkiye U21 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 14-11-2025 17:00 | Turkiye U21 | Ukraine U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 07-11-2025 17:30 | Dynamo Dresden | 1. FC Nürnberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 01-11-2025 12:00 | 1. FC Nürnberg | Eintracht Braunschweig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 26-10-2025 12:30 | 1. FC Kaiserslautern | 1. FC Nürnberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 19-10-2025 11:30 | 1. FC Nürnberg | Holstein Kiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 14-10-2025 16:00 | Hungary U21 | Turkiye U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Euro U21 | 10-10-2025 17:00 | Turkiye U21 | Lithuania U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-19 participant | 1 | 24 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 22 |