
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | Padideh Sari FC | Payam Moghavemat Sari | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | Payam Moghavemat Sari | Sanaye Talaei | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Sanaye Talaei | Nassaji Mazandaran | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Nassaji Mazandaran | Naft Tehran | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Naft Tehran | Rah Ahan | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Rah Ahan | Persepolis | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Persepolis | Tractor S.C. | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Tractor S.C. | Persepolis | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 17-02-2025 16:00 | Persepolis | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 25-11-2024 18:00 | Al Rayyan | Persepolis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 04-11-2024 16:00 | Persepolis | Al-Gharafa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 21-10-2024 16:00 | Al-Sadd | Persepolis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 16-09-2024 18:00 | Al Ahli SFC | Persepolis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Iran | 08-03-2024 14:00 | Persepolis | Foolad Khozestan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Iran | 24-12-2023 14:00 | Persepolis | Shams Azar Qazvin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Iranian champion | 6 | 23/24 22/23 20/21 19/20 18/19 16/17 |
| AFC Champions League participant | 6 | 23/24 20/21 19/20 18/19 17/18 14/15 |
| Iranian Supercup-Champion | 5 | 23/24 20/21 19/20 18/19 17/18 |
| Iranian cup winner | 2 | 22/23 18/19 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 10 09 |