
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2022 | Dinamo Tbilisi Academy | Dinamo Tbilisi II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Dinamo Tbilisi II | Dinamo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 16-03-2023 | Dinamo Tbilisi | Gagra Tbilisi | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Gagra Tbilisi | Dinamo Tbilisi | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Dinamo Tbilisi | Bayern Munchen (Youth) | 0.24M € | Chuyển nhượng tự do |
| 09-08-2023 | Bayern Munchen (Youth) | Trenkwalder Admira Wacker | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Trenkwalder Admira Wacker | Bayern Munchen (Youth) | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-08-2024 | Bayern Munchen (Youth) | VSG Altglienicke | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | VSG Altglienicke | Bayern Munchen (Youth) | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Euro U21 | 18-11-2025 17:00 | Georgia U21 | Germany U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 14-11-2025 15:00 | Greece U21 | Georgia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 08-11-2025 13:30 | SV Austria Salzburg | SK Sturm Graz II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 31-10-2025 19:30 | Kapfenberg SV 1919 | SV Austria Salzburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 25-10-2025 12:30 | SV Austria Salzburg | Young Violets Austria Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 14-10-2025 17:00 | Malta U21 | Georgia U21 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 04-10-2025 12:30 | SV Austria Salzburg | FC HOGO Hertha Wels | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 26-09-2025 17:45 | Schwarz-Weiss Bregenz | SV Austria Salzburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu