
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | Own Youth | Polonia Przemysl | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Polonia Przemysl | Resovia Rzeszow | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2014 | Resovia Rzeszow | Radomiak Radom | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2014 | Radomiak Radom | Olimpia Grudziadz | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2015 | Olimpia Grudziadz | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 0.025M € | Chuyển nhượng tự do |
| 10-08-2016 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | Znicz Pruszkow | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | Znicz Pruszkow | Podbeskidzie Bielsko-Biala | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-01-2021 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | Resovia Rzeszow | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Resovia Rzeszow | Wisla Krakow | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Siêu cúp Ba Lan | 02-04-2025 19:00 | Jagiellonia Bialystok | Wisla Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 29-08-2024 18:00 | Cercle Brugge | Wisla Krakow | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 22-08-2024 18:30 | Wisla Krakow | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 15-08-2024 18:30 | Wisla Krakow | Spartak Trnava | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 08-08-2024 18:30 | Spartak Trnava | Wisla Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 01-08-2024 18:30 | Rapid Wien | Wisla Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 25-07-2024 16:00 | Wisla Krakow | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 18-07-2024 14:30 | KF Llapi | Wisla Krakow | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 11-07-2024 18:30 | Wisla Krakow | KF Llapi | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng nhất Ba Lan | 08-03-2024 19:30 | Arka Gdynia | Wisla Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Polish cup winner | 1 | 23/24 |