
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2007 | Bridge Football Club | Lyn Oslo | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2008 | Lyn Oslo | Udinese | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-07-2009 | Udinese | Granada CF | - | Cho thuê |
| 31-05-2010 | Granada CF | Udinese | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2010 | Udinese | Cesena | - | Cho thuê |
| 30-11-2010 | Cesena | Udinese | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2010 | Udinese | Granada CF | - | Cho thuê |
| 31-05-2013 | Granada CF | Udinese | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-08-2013 | Udinese | Granada CF | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Granada CF | Udinese | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-07-2014 | Udinese | Watford | - | Cho thuê |
| 22-10-2014 | Watford | Udinese | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-10-2014 | Udinese | Watford | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2017 | Watford | Changchun Yatai FC | 23M € | Chuyển nhượng tự do |
| 13-02-2019 | Changchun Yatai FC | Shanghai Shenhua FC | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2020 | Shanghai Shenhua FC | Manchester United | 12M € | Cho thuê |
| 30-01-2021 | Manchester United | Shanghai Shenhua FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-02-2021 | Shanghai Shenhua FC | Al-Shabab FC | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 28-01-2022 | Al-Shabab FC | Al Hilal | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 14-08-2023 | Al Hilal | Al Wehda Mecca | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 26-05-2025 18:00 | Al Ettifaq FC | Al Wehda Mecca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 10-05-2025 16:25 | Al Wehda Mecca | Al Fateh SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 01-05-2025 16:00 | Al Okhdood | Al Wehda Mecca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 19-04-2025 18:00 | Al Taawoun | Al Wehda Mecca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 10-04-2025 16:00 | Damac | Al Wehda Mecca | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 06-04-2025 18:00 | Al Wehda Mecca | Al Shabab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 14-03-2025 19:00 | Al Khaleej Club | Al Wehda Mecca | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 06-03-2025 20:00 | Al Wehda Mecca | Al-Raed SFC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 01-03-2025 19:00 | Al Fayha | Al Wehda Mecca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 25-02-2025 17:00 | Al Wehda Mecca | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| FIFA Club World Cup participant | 2 | 23 22 |
| Saudi Cup Winner | 1 | 22/23 |
| Saudi Arabian champion | 1 | 21/22 |
| AFC Champions League participant | 1 | 21/22 |
| Top scorer | 2 | 21/22 18/19 |
| Champions League participant | 1 | 20/21 |
| Europa League participant | 1 | 19/20 |
| Chinese cup winner | 1 | 19 |
| Africa Cup participant | 1 | 19 |
| World Cup participant | 1 | 18 |
| Premier League Player of the Month | 1 | 15/16 |
| Promotion to 1st league | 2 | 14/15 10/11 |
| Under-20 World Cup participant | 2 | 10 09 |