
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2003 | Paulista FC U20 (SP) | Paulista FC (SP) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | Paulista FC (SP) | Al-Wahda FC | - | Cho thuê |
| 29-02-2008 | Al-Wahda FC | Paulista FC (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-03-2008 | Paulista FC (SP) | Gremio (RS) | - | Cho thuê |
| 30-11-2008 | Gremio (RS) | Paulista FC (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2008 | Paulista FC (SP) | Gremio (RS) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | Gremio (RS) | VfL Wolfsburg | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2010 | VfL Wolfsburg | Atletico Mineiro | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 13-01-2015 | Atletico Mineiro | Internacional RS | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 09-06-2016 | Internacional RS | CR Flamengo | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | CR Flamengo | Internacional RS | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2018 | Internacional RS | Atletico Mineiro | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Atletico Mineiro | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Campeão Mineiro | 6 | 23 22 21 20 13 12 |
| Winner Supercopa do Brasil | 1 | 22 |
| Brazilian champion | 1 | 21 |
| Brazilian cup winner | 3 | 21 14 05 |
| Campeão Carioca | 1 | 16/17 |
| Campeão Gaúcho | 3 | 15/16 14/15 09/10 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 14 |
| Recopa Sudamericana winner | 1 | 13/14 |
| Confederations Cup winner | 1 | 13 |
| Confederations Cup participant | 1 | 13 |
| Copa Libertadores winner | 1 | 12/13 |
| Europa League participant | 1 | 09/10 |